Lukas Klostermann
Klostermann trong màu áo RB Leipzig năm 2020 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Lukas Manuel Klostermann[1] | ||
Ngày sinh | 3 tháng 6, 1996 (28 tuổi)[1] | ||
Nơi sinh | Herdecke, Đức | ||
Chiều cao | 1,87 m[2] | ||
Vị trí | Hậu vệ phải, Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | RB Leipzig | ||
Số áo | 16 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
FSV Gevelsberg | |||
2001–2010 | SSV Hagen | ||
2010–2014 | VfL Bochum | ||
2014 | RB Leipzig | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | VfL Bochum II | 2 | (0) |
2014 | VfL Bochum | 9 | (0) |
2014 | RB Leipzig II | 2 | (1) |
2014– | RB Leipzig | 174 | (12) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013 | U-17 Đức | 6 | (0) |
2014–2015 | U-19 Đức | 8 | (0) |
2015–2019 | U-21 Đức | 22 | (2) |
2016 | Olympic Đức | 7 | (1) |
2019– | Đức | 21 | (0) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19:15, 7 tháng 8 năm 2022 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 22:00, 1 tháng 12 năm 2022 (UTC) |
Lukas Manuel Klostermann (phát âm tiếng Đức: [ˈluːkas ˈkloːstɐman];[3][4] sinh ngày 3 tháng 6 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Bundesliga RB Leipzig và đội tuyển quốc gia Đức.[5]
Danh hiệu
RB Leipzig
- DFB-Pokal: 2021–22, 2022–23
- DFL-Supercup: 2023
Tham khảo
- ^ a b “Olympic Football Tournaments Rio 2016 – Men: List of Players” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 9 tháng 1 năm 2017. tr. 7. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.
- ^ “Lukas Klostermann”. RB Leipzig. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 11 năm 2022. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2022.
- ^ Kleiner, Stefan; Knöbl, Ralf (2015) [First published 1962]. Das Aussprachewörterbuch [The Pronunciation Dictionary] (bằng tiếng Đức) (ấn bản 7). Berlin: Dudenverlag. tr. 512, 567. ISBN 978-3-411-04067-4. Đã định rõ hơn một tham số trong author-name-list parameters (trợ giúp);
|author1=
bị thiếu (trợ giúp) - ^ Krech, Eva-Maria; Stock, Eberhard; Hirschfeld, Ursula; Anders, Lutz Christian (2009). Deutsches Aussprachewörterbuch [German Pronunciation Dictionary] (bằng tiếng Đức). Berlin: Walter de Gruyter. tr. 655, 712. ISBN 978-3-11-018202-6.
- ^ “Klostermann, Lukas” (bằng tiếng Đức). kicker. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2014.
Liên kết ngoài
- Lukas Klostermann – Thành tích thi đấu tại UEFA
- Lukas Klostermann tại fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Profile tại dierotenbullen.com
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|