Eragrostis fastigiata
Eragrostis fastigiata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Eragrostis |
Loài (species) | E. fastigiata |
Danh pháp hai phần | |
Eragrostis fastigiata Cope |
Eragrostis fastigiata là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Cope mô tả khoa học đầu tiên năm 1998.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Eragrostis fastigiata”. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
Tư liệu liên quan tới Eragrostis fastigiata tại Wikimedia Commons
Dữ liệu liên quan tới Eragrostis fastigiata tại Wikispecies
Bài viết chủ đề tông thực vật Eragrostideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|